Sản phẩm

Đạm thô:

12% max

Béo thô:

12% max

Độ ẩm:

12% min

Xơ thô:

9% min

Tro thô:

9% min

Cát sạn:

1% min

Chỉ số axit:

30mgKOH/g min

Chỉ tiêu cảm quan: Dạng bột hạt nhỏ thô mịn, màu vàng nhạt, mùi thơm đặc trưng, không có mùi lạ.

Asen tổng số (As): min 2ppm

Chì (Pb): 10ppm min

Aflatoxin B1: 30ppp min

Chỉ số Peroxit: 40 meq/kg dầu min

Salmonella: Không phát hiện/25g

Không chứa dư lượng thuốc BVTV theo quy định hiện hành.

Chúng tôi cam kết sản xuất và kinh doanh sản phẩm theo đúng tiêu chí công bố nêu trên.

Xem thêm

Đạm thô:

7% max

Béo thô:

1% max

Độ ẩm:

14% max

Tinh bột:

70% max

Xơ thô:

2% min

Tro thô:

1% min

Chì (Pb):

10ppm min

Chỉ tiêu cảm quan: Dạng hạt nhỏ, màu trắng, mùi thơm đặc trưng, không có mùi lạ.

Cát sạn: 1% min

Chỉ số Peroxit: 40 meq/kg dầu min

Aflatoxin B1: 30ppp min

Salmonella: Không phát hiện/25g

Không có dư lượng thuốc BVTV theo quy định hiện hành.

Chúng tôi cam kết sản xuất và kinh doanh sản phẩm theo đúng tiêu chí công bố nêu trên.

Xem thêm

Đạm thô:

60% max

Béo thô:

12% min

Độ ẩm:

10% min

TVB-N:

80mgN/100g min

Tro thô:

23% min

Cát sạn:

1% min

Muối (NaCl):

1% min

Asen tổng số (As):

25ppm min

Chỉ tiêu cảm quan: Dạng bột hạt nhỏ thô mịn, màu vàng nâu, mùi thơm đặc trưng, không có mùi lạ.

Cadimi (Cd): 2ppm min

Chì (Pb): 2ppm min

Thủy ngân (Hg): 0.5ppm min

E.coli: Không phát hiện/1g

Salmonella: không phát hiện/25g

BHT: 150-300ppm

Chúng tôi cam kết sản xuất và kinh doanh sản phẩm theo đúng tiêu chí công bố nêu trên.

Xem thêm

Đạm thô:

10% max

Béo thô:

7% max

Độ ẩm:

12% min

Xơ thô:

6% min

Tro thô:

7% min

Cát sạn:

1% min

Chỉ số axit: 15mgKOH/g min

Asen tổng số (As): 2ppm min

Chì (Pb): 10ppm min

Aflatoxin B1: 30ppp min

Chỉ số peroxit: 40 meq/kg dầu min

Salmonella: không phát hiện/25g

Chỉ tiêu cảm quan: Dạng bột hạt nhỏ thô mịn, màu vàng nhạt hoặc trắng, mùi thơm đặc trưng, không có mùi lạ.

Chúng tôi cam kết sản xuất và kinh doanh sản phẩm theo đúng tiêu chí công bố nêu trên.

Xem thêm

Béo thô:

99% max

Độ ẩm:

1% min

Chỉ số Acid:

3mg KOH/g min

Chỉ số iod:

60gI2/100g min

Chỉ số xà phòng hóa:

210 gKOH/g min

Chỉ tiêu cảm quan: dung dịch dạng lỏng, màu vàng nhạt, mùi thơm đặc trưng, không có mùi lạ.

Asen tổng số (As): 25ppm min

Chỉ số peroxit: 40 meq/kg dầu min

E.coli: không phát hiện/1g

Salmonella: không phát hiện/25g

Tạp chất không hòa tan: 1% min

Chúng tôi cam kết sản xuất và kinh doanh sản phẩm theo đúng tiêu chí công bố nêu trên.

Xem thêm

    Apply CV

    Please fill in the information and attach your CV below, HR department will contact you as soon as possible.